I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
team |
(n) |
/tiːm/ |
nhóm, đội |
2 |
jacket |
(n) |
/ˈdʒækɪt/ |
áo khoác |
3 |
sneaker |
(n) |
/ˈsniːkə(r)/ |
giày đế mềm |
4 |
trophy |
(n) |
/ˈtrəʊfi/ |
cúp |
5 |
kick |
(v) |
/kɪk/ |
đá |
6 |
score a goal |
(v) |
/skɔː(r)/ /ə//ɡəʊl/ |
ghi bàn |
7 |
backpack |
(n) |
/əˈlaɪv/ |
ba lô |
8 |
win (won) |
(v) |
/wɪn/(/wʌn/) |
chiến thắng |
9 |
mine |
(pronoun) |
/maɪn/ |
của tôi |
10 |
yours |
(pronoun) |
/jɔːz/ |
của bạn |
11 |
his |
(pronoun) |
/hɪz/ |
của anh ấy |
12 |
hers |
(pronoun) |
/hɜːz/ |
của cô ấy |
13 |
ours |
(pronoun) |
/ɑːz/ |
của chúng tôi |
14 |
theirs |
(pronoun) |
/ðeəz/ |
của họ |
15 |
slowly |
(adv) |
/ˈsləʊli/ |
chậm rãi |
16 |
fast |
(adj - adv) |
/fɑːst/ |
nhanh |
17 |
well |
(adv) |
/wel/ |
tốt |
18 |
badly |
(adv) |
/ˈbædli/ |
tệ |
19 |
quietly |
(adv) |
/ˈkwaɪətli/ |
yên lặng, yên tĩnh, êm ả |
20 |
loudly |
(adv) |
/ˈlaʊdli/ |
ầm ĩ, inh ỏi |
21 |
happily |
(adv) |
/ˈhæpɪli/ |
vui vẻ |
22 |
carefully |
(adv) |
/ˈkeəfəli/ |
cẩn thận |
23 |
softly |
(adv) |
/ˈsɒftli/ |
một cách dịu dàng, một cách êm ái |
24 |
inside |
(preposition) |
/ˌɪnˈsaɪd/ |
bên trong |
25 |
popular |
(adj) |
/ˈpɒpjələ(r)/ |
phổ biến |
26 |
warm |
(adj) |
/wɔːm/ |
ấm |
27 |
court |
(n) |
/kɔːt/ |
sân (đánh quần vợt) |
28 |
basketball |
(n) |
/ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
bóng rổ |
29 |
bounce |
(v) |
/baʊns/ |
nảy |
30 |
invent |
(v) |
/ɪnˈvent/ |
phát minh, sáng chế |
31 |
basket |
(n) |
/ˈbɑːskɪt/ |
rổ |
32 |
point |
(n) |
/pɔɪnt/ |
điểm |
33 |
professional |
(adj) |
/prəˈfeʃənl/ |
tính chuyên nghiệp |
34 |
gymnastics |
(n) |
/dʒɪmˈnæstɪks/ |
(số nhiều) thể dục |
35 |
soccer |
(n) |
/ˈsɒkə(r)/ |
bóng đá |
36 |
riding a bike |
(verb phrase) |
/ˈraɪdɪŋ/ /ə/ /baɪk/ |
lái xe đạp |
37 |
volleyball |
(n) |
/ˈvɒlibɔːl/ |
bóng chuyền |
38 |
skateboard |
(n) |
/ˈskeɪtbɔːd/ |
ván trượt |
39 |
skate |
(n) |
/skeɪt/ |
giày trượt |
40 |
fossil |
(n) |
/ˈfɒsl/ |
hóa thạch |
41 |
ammonite |
(n) |
/ˈæmənaɪt/ |
một thứ vỏ ốc hóa đá |
42 |
under the ground |
(NP) |
/ˈʌndə(r)/ /ðə/ /ɡraʊnd/ |
dưới lòng đất |
43 |
rhinoceros |
(n) |
/raɪˈnɒsərəs/ |
con tê giác |
II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):
1. Let’s learn 1:
slow – He ran slowly.
quiet – They talked quickly.
happy – She smiled happily.
careful – They did their homework carefully.
Adverbs tell you more about verbs (Trạng từ cho bạn biết thêm về động từ). Many adverbs end in -ly (e.g slowly) (Nhiều trạng từ kết thúc bằng -ly. Some are different words. (e.g well) (Một số là những từ khác nhau).
1. Let’s learn 2:
It’s my jacket – It’s mine.
They’re your sneakers. – They’re yours.
It’s his ball. – It’s his.
They’re her sandwiches. – They’re hers.
It’s our trophy. – It’s ours.
It’s their backpack. – It’s theirs.
2. Writing: About me!
Remember! It’s shows the short form of It is. (Nó cho thấy dạng rút gọn của “It is”)
It’s new = It is new
It's is a possessive adjective.
+ There is a horse on the farm. Its name is Star. (the horse’s name)
+ Look at the dinosaur. Its teeth are long. (the dinosaur’s teeth)
III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):
Exercise 1: Read and circle:
1. This sandwich is my / mine.
2. The red sneakers are her / hers.
3. There are five players in my / mine team.
4. This is our / ours trophy.
5. That backpack was their / theirs.
6. Is this your / yours jacket.
Exercise 2: Write: mine, his, hers, yours, ours, theirs:
Exercise 3: Write It’s or Its:
1. The gym is great. It’s big and there is a swimming pool.
2. We have a parrot. ___________ wings are green and blue.
3. Oh no! _________ going to rain.
Exercise 4: Circle and write:
My favorite sport is ____________. It’s / Its great. I like it because ____________. It’s / Its rules are _____________.
⭐⭐⭐⭐⭐
StudyCare Education
The more we care - The more you succeed
⭐⭐⭐⭐⭐
- 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
- 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
- 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
- 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.
⭐⭐⭐⭐⭐
Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare
MST 0313301968
⭐⭐⭐⭐⭐
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
☎ Điện thoại: (028).353.66566
📱 Zalo: 098.353.1175
📋 Brochure: https://goo.gl/brochure
📧 Email: hotro@studycare.edu.vn
🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare
🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare