Unit 6: Whose jacket is this?

Unit 6: Whose jacket is this?

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

I. TỪ VỰNG (VOCABULARY): 

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

team

(n)

/tiːm/

nhóm, đội

2

jacket

(n)

/ˈdʒækɪt/

áo khoác

3

sneaker

(n)

/ˈsniːkə(r)/

giày đế mềm

4

trophy

(n)

/ˈtrəʊfi/

cúp

5

kick

(v)

/kɪk/

đá

6

score a goal

(v)

/skɔː(r)/ /ə//ɡəʊl/

ghi bàn

7

backpack

(n)

/əˈlaɪv/

ba lô

8

win (won)

(v)

/wɪn/(/wʌn/)

chiến thắng

9

mine

(pronoun)

/maɪn/

của tôi

10

yours

(pronoun)

/jɔːz/

của bạn

11

his

(pronoun)

/hɪz/

của anh ấy

12

hers

(pronoun)

/hɜːz/

của cô ấy

13

ours

(pronoun)

/ɑːz/

của chúng tôi

14

theirs

(pronoun)

/ðeəz/

của họ

15

slowly

(adv)

/ˈsləʊli/

chậm rãi

16

fast

(adj - adv)

/fɑːst/

nhanh

17

well

(adv)

/wel/

tốt

18

badly

(adv)

/ˈbædli/

tệ

19

quietly

(adv)

/ˈkwaɪətli/

yên lặng, yên tĩnh, êm ả

20

loudly

(adv)

/ˈlaʊdli/

ầm ĩ, inh ỏi

21

happily

(adv)

/ˈhæpɪli/

vui vẻ

22

carefully

(adv)

/ˈkeəfəli/

cẩn thận

23

softly

(adv)

/ˈsɒftli/

một cách dịu dàng, một cách êm ái

24

inside

(preposition)

/ˌɪnˈsaɪd/

bên trong

25

popular

(adj)

/ˈpɒpjələ(r)/

phổ biến

26

warm

(adj)

/wɔːm/

ấm

27

court

(n)

/kɔːt/

sân (đánh quần vợt)

28

basketball

(n)

/ˈbɑːskɪtbɔːl/

bóng rổ

29

bounce

(v)

/baʊns/

nảy

30

invent

(v)

/ɪnˈvent/

phát minh, sáng chế

31

basket

(n)

/ˈbɑːskɪt/

rổ

32

point

(n)

/pɔɪnt/

điểm

33

professional

(adj)

/prəˈfeʃənl/

tính chuyên nghiệp

34

gymnastics

(n)

/dʒɪmˈnæstɪks/

(số nhiều) thể dục

35

soccer

(n)

/ˈsɒkə(r)/

bóng đá

36

riding a bike

(verb phrase)

/ˈraɪdɪŋ/ /ə/ /baɪk/

lái xe đạp

37

volleyball

(n)

/ˈvɒlibɔːl/

bóng chuyền

38

skateboard

(n)

/ˈskeɪtbɔːd/

ván trượt

39

skate

(n)

/skeɪt/

giày trượt

40

fossil

(n)

/ˈfɒsl/

hóa thạch

41

ammonite

(n)

/ˈæmənaɪt/

một thứ vỏ ốc hóa đá

42

under the ground

(NP)

/ˈʌndə(r)/ /ðə/ /ɡraʊnd/

dưới lòng đất

43

rhinoceros

(n)

/raɪˈnɒsərəs/

con tê giác

 

II. ĐIỂM NGỮ PHÁP (LANGUAGE FOCUS):

1. Let’s learn 1:

slow – He ran slowly. 

quiet – They talked quickly.

happy – She smiled happily. 

careful – They did their homework carefully.

Adverbs tell you more about verbs (Trạng từ cho bạn biết thêm về động từ). Many adverbs end in -ly (e.g slowly) (Nhiều trạng từ kết thúc bằng -ly. Some are different words. (e.g well) (Một số là những từ khác nhau).

1. Let’s learn 2:

It’s my jacket – It’s mine.

They’re your sneakers. – They’re yours. 

It’s his ball. – It’s his.

They’re her sandwiches. – They’re hers. 

It’s our trophy. – It’s ours.

It’s their backpack. – It’s theirs.

2. Writing: About me!

Remember! It’s shows the short form of It is. (Nó cho thấy dạng rút gọn của “It is”)

It’s new = It is new

It's is a possessive adjective. 

+ There is a horse on the farm. Its name is Star. (the horse’s name)

+ Look at the dinosaur. Its teeth are long. (the dinosaur’s teeth)

III. BÀI TẬP ÁP DỤNG (Exercise):

Exercise 1: Read and circle:

1. This sandwich is my / mine.

2. The red sneakers are her / hers.

3. There are five players in my / mine team.

4. This is our / ours trophy.

5. That backpack was their / theirs.

6. Is this your / yours jacket.

Exercise 2: Write: mine, his, hers, yours, ours, theirs:

Exercise 3: Write It’s or Its:

1. The gym is great. It’s big and there is a swimming pool.

2. We have a parrot. ___________ wings are green and blue.

3. Oh no! _________ going to rain.

Exercise 4: Circle and write:

My favorite sport is ____________. It’s / Its great. I like it because ____________. It’s / Its rules are _____________.

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Điện thoại: (028).353.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: https://goo.gl/brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: https://goo.gl/maps/studycare

🌐 Visit us online: https://qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: