Từ vựng theo chủ đề dành cho IELTS - Kỳ 3: In the restaurant (Trong nhà hàng)

Từ vựng theo chủ đề dành cho IELTS - Kỳ 3: In the restaurant (Trong nhà hàng)

22/10/2020 CÔNG TY TNHH TMDV HỖ TRỢ HỌC THUẬT STUDYCARE 0 Bình luận

Từ vựng theo chủ đề Nhà hàng

Restaurant 

I. Dụng cụ, công cụ, các vật dụng thường thấy

apron: tạp dề  

ashtray: gạt tàn thuốc

baby chair: ghế dành cho em bé

bill/ check: hóa đơn   

bottle opener: đồ khui nắp chai

bowl: tô, chén

bread plate: dĩa đựng bánh mì

butter dish: dĩa đựng bơ

butter knife: dao cắt bơ

candelabra: giá nến    

centerpiece: vật trang trí giữa bàn ăn

cheeseboard: thớt cắt phô mai

chinese spoon: muỗng/ thìa bằng sứ

chopsticks rest: đồ gác đũa

chopsticks: đũa          

coaster: tấm lót ly      

cup: cái tách uống trà

cutlery: dụng cụ ăn bằng bạc

dinner fork/ main fork: nĩa ăn chính

eating utensils: bộ dụng cụ cho bữa ăn

fork: nĩa          

glass: cái ly    

knife: dao       

ladle: cái vá múc canh

main knife: dao ăn chính

menu: thực đơn          

mug: cái ly nhỏ có quai

napkin dispenser: hộp đừng khăn giấy

napkin ring: vòng cố định khăn ăn

napkin: khăn ăn          

paper cups: cốc giấy

pitcher: bình nước      

placemat: miếng lót chỗ ăn

plate: đĩa        

red wine glass: ly vang đỏ

salt shaker/ pepper shaker: hộp đựng muối/ tiêu có lỗ nhỏ để rắc lên món ăn

saucer: dĩa lót 

show plate/main plate: dĩa ăn chính

small fork/ salad fork: nĩa dùng salad

small knife/ salad knife: dao ăn salad

soup bowl: chén ăn súp

soya dish: chén nhỏ đựng nước chấm

spoon rest: đồ gác muỗng/ thìa 

spoon: muỗng

straw: ống hút

table cloth: khăn trải bàn

tableware: bộ dụng cụ trên bàn ăn (bao gồm các loại đãi, chén, dao, muống, nĩa, ly, khăn ăn,…)

teapot: ấm trà 

teaspoon: muỗng cà phê

tissue: khăn giấy        

tongs: cái kẹp gắp thức ăn

tray: khay phục vụ     

trolley: xe đẩy

water goblet: ly nước lọc

wine list/ drink list: thực đơn rượu/ thực đơn thức uống

wine opener: đồ khui chai rượu

 

II. Từ vựng về các món ăn, thức uống

dish of the day: món đặc biệt trong ngày

dessert: món tráng miệng

alcohol: đồ có cồn

appetizers/ starter: món khai vị

beer: bia

breakfast: bữa ăn sáng

buffet: bữa ăn tự phục vụ

catch of the day: món nấu bắng cá mới đánh bắt

cocktail: thức uống pha chế có cồn

coffee: cà phê

dairy products: sản phẩm bơ sữa

dinner: bữa ăn tối

high-tea: tiệc trà kiểu anh

juice/ squash: nước ép hoa quả

lemonade: nước chanh

liquor: rượu mạnh

lunch: bữa ăn trưa

main course: món chính

mocktail: thức uống pha chế không có cồn

red wine: rượu vang đỏ

refreshments = snack: bữa ăn nhẹ

sauce: nước xốt

set menu: thực đơn với các món cố định

smoothie: sinh tố

soda: nước sô-đa

softdrink: các loại thức uống có ga

soup of the day: súp đặc biệt của ngày

sparkling water: nước suối có ga

supper: bữa ăn khuya

tea: trà

tender: thịt mềm

white wine: rượu vang trắng

wine: rượu vang

 

III. Tính từ miêu tả món ăn, chất lượng dịch vụ

bitter: đắng

bland: nhạt nhẽo

cheesy: béo vị phô mai

delicious = tasty: ngon miệng

fresh: tươi, mới, tươi sống

garlicky: có vị tỏi

horrible: khó chịu (mùi)

hot: nóng, cay nồng

juicy: mọng nước, có nhiều nước (dùng cho trái cây)

mild: nhẹ (mùi)

mouldy: bị mốc, lên men

off: ôi, ương

over – cooked: nấu quá chín

poor: chất lượng kém

raw: (thịt) còn sống, chưa nấu, chưa chế biến

ripe: chín (dùng cho trái cây)

rotten: thối rữa, đã hỏng

salty: có muối, mặn

sickly: tanh (mùi)

smoky: vị xông khói

sour: chua, ôi, thiu

spicy: cay, có gia vị

stale: cũ, để đã lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)

sweet: ngọt; có mùi ngọt

tough: (thịt) bị dai

under – done/ rare: chưa thật chín; tái

unripe: chưa chín (dùng cho trái cây)

welldone: thịt chín kỹ

 

IV. Từ vựng về nhân viên trong nhà hàng

barista: nhân viên pha chế café, trà

bartender: nhân viên pha chế rượu

cashier: nhân viên thu ngân

chef : bếp trưởng

food runner: nhân viên tiếp thực

guest relation/ customer service: nhân viên chăm sóc khách hàng

hostess: nhân viên lễ tân nhà hàng

housekeeping: nhân viên vệ sinh

manager: quản lý

order taker: nhân viên ghi nhận đặt món

owner: chủ đầu tư

pastry chef: bếp trưởng bếp bánh

purchaser: nhân viên thu mua

sales: nhân viên kinh doanh

security: nhân viên bảo vệ

server: nhân viên phục vụ (chỉ chung cả nam và nữ)

steward: nhân viên rửa bát, tạp vụ

store keeper: nhân viên giữ kho

supervisor: giám sát

waiter: nhân viên phục vụ nam

waitress: nhân viên phục vụ nữ

 

V. Các từ vựng khác

barista: nhân viên pha chế café, trà

bartender: nhân viên pha chế rượu

cashier: nhân viên thu ngân

chef : bếp trưởng

food runner: nhân viên tiếp thực

guest relation/ customer service: nhân viên chăm sóc khách hàng

hostess: nhân viên lễ tân nhà hàng

housekeeping: nhân viên vệ sinh

manager: quản lý

order taker: nhân viên ghi nhận đặt món

owner: chủ đầu tư

pastry chef: bếp trưởng bếp bánh

purchaser: nhân viên thu mua

sales: nhân viên kinh doanh

security: nhân viên bảo vệ

server: nhân viên phục vụ (chỉ chung cả nam và nữ)

steward: nhân viên rửa bát, tạp vụ

store keeper: nhân viên giữ kho

supervisor: giám sát

waiter: nhân viên phục vụ nam

waitress: nhân viên phục vụ nữ

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền: