Từ vựng theo chủ đề Nhà hàng
Restaurant
I. Dụng cụ, công cụ, các vật dụng thường thấy
apron: tạp dề
ashtray: gạt tàn thuốc
baby chair: ghế dành cho em bé
bill/ check: hóa đơn
bottle opener: đồ khui nắp chai
bowl: tô, chén
bread plate: dĩa đựng bánh mì
butter dish: dĩa đựng bơ
butter knife: dao cắt bơ
candelabra: giá nến
centerpiece: vật trang trí giữa bàn ăn
cheeseboard: thớt cắt phô mai
chinese spoon: muỗng/ thìa bằng sứ
chopsticks rest: đồ gác đũa
chopsticks: đũa
coaster: tấm lót ly
cup: cái tách uống trà
cutlery: dụng cụ ăn bằng bạc
dinner fork/ main fork: nĩa ăn chính
eating utensils: bộ dụng cụ cho bữa ăn
fork: nĩa
glass: cái ly
knife: dao
ladle: cái vá múc canh
main knife: dao ăn chính
menu: thực đơn
mug: cái ly nhỏ có quai
napkin dispenser: hộp đừng khăn giấy
napkin ring: vòng cố định khăn ăn
napkin: khăn ăn
paper cups: cốc giấy
pitcher: bình nước
placemat: miếng lót chỗ ăn
plate: đĩa
red wine glass: ly vang đỏ
salt shaker/ pepper shaker: hộp đựng muối/ tiêu có lỗ nhỏ để rắc lên món ăn
saucer: dĩa lót
show plate/main plate: dĩa ăn chính
small fork/ salad fork: nĩa dùng salad
small knife/ salad knife: dao ăn salad
soup bowl: chén ăn súp
soya dish: chén nhỏ đựng nước chấm
spoon rest: đồ gác muỗng/ thìa
spoon: muỗng
straw: ống hút
table cloth: khăn trải bàn
tableware: bộ dụng cụ trên bàn ăn (bao gồm các loại đãi, chén, dao, muống, nĩa, ly, khăn ăn,…)
teapot: ấm trà
teaspoon: muỗng cà phê
tissue: khăn giấy
tongs: cái kẹp gắp thức ăn
tray: khay phục vụ
trolley: xe đẩy
water goblet: ly nước lọc
wine list/ drink list: thực đơn rượu/ thực đơn thức uống
wine opener: đồ khui chai rượu
II. Từ vựng về các món ăn, thức uống
dish of the day: món đặc biệt trong ngày
dessert: món tráng miệng
alcohol: đồ có cồn
appetizers/ starter: món khai vị
beer: bia
breakfast: bữa ăn sáng
buffet: bữa ăn tự phục vụ
catch of the day: món nấu bắng cá mới đánh bắt
cocktail: thức uống pha chế có cồn
coffee: cà phê
dairy products: sản phẩm bơ sữa
dinner: bữa ăn tối
high-tea: tiệc trà kiểu anh
juice/ squash: nước ép hoa quả
lemonade: nước chanh
liquor: rượu mạnh
lunch: bữa ăn trưa
main course: món chính
mocktail: thức uống pha chế không có cồn
red wine: rượu vang đỏ
refreshments = snack: bữa ăn nhẹ
sauce: nước xốt
set menu: thực đơn với các món cố định
smoothie: sinh tố
soda: nước sô-đa
softdrink: các loại thức uống có ga
soup of the day: súp đặc biệt của ngày
sparkling water: nước suối có ga
supper: bữa ăn khuya
tea: trà
tender: thịt mềm
white wine: rượu vang trắng
wine: rượu vang
III. Tính từ miêu tả món ăn, chất lượng dịch vụ
bitter: đắng
bland: nhạt nhẽo
cheesy: béo vị phô mai
delicious = tasty: ngon miệng
fresh: tươi, mới, tươi sống
garlicky: có vị tỏi
horrible: khó chịu (mùi)
hot: nóng, cay nồng
juicy: mọng nước, có nhiều nước (dùng cho trái cây)
mild: nhẹ (mùi)
mouldy: bị mốc, lên men
off: ôi, ương
over – cooked: nấu quá chín
poor: chất lượng kém
raw: (thịt) còn sống, chưa nấu, chưa chế biến
ripe: chín (dùng cho trái cây)
rotten: thối rữa, đã hỏng
salty: có muối, mặn
sickly: tanh (mùi)
smoky: vị xông khói
sour: chua, ôi, thiu
spicy: cay, có gia vị
stale: cũ, để đã lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
sweet: ngọt; có mùi ngọt
tough: (thịt) bị dai
under – done/ rare: chưa thật chín; tái
unripe: chưa chín (dùng cho trái cây)
welldone: thịt chín kỹ
IV. Từ vựng về nhân viên trong nhà hàng
barista: nhân viên pha chế café, trà
bartender: nhân viên pha chế rượu
cashier: nhân viên thu ngân
chef : bếp trưởng
food runner: nhân viên tiếp thực
guest relation/ customer service: nhân viên chăm sóc khách hàng
hostess: nhân viên lễ tân nhà hàng
housekeeping: nhân viên vệ sinh
manager: quản lý
order taker: nhân viên ghi nhận đặt món
owner: chủ đầu tư
pastry chef: bếp trưởng bếp bánh
purchaser: nhân viên thu mua
sales: nhân viên kinh doanh
security: nhân viên bảo vệ
server: nhân viên phục vụ (chỉ chung cả nam và nữ)
steward: nhân viên rửa bát, tạp vụ
store keeper: nhân viên giữ kho
supervisor: giám sát
waiter: nhân viên phục vụ nam
waitress: nhân viên phục vụ nữ
V. Các từ vựng khác
barista: nhân viên pha chế café, trà
bartender: nhân viên pha chế rượu
cashier: nhân viên thu ngân
chef : bếp trưởng
food runner: nhân viên tiếp thực
guest relation/ customer service: nhân viên chăm sóc khách hàng
hostess: nhân viên lễ tân nhà hàng
housekeeping: nhân viên vệ sinh
manager: quản lý
order taker: nhân viên ghi nhận đặt món
owner: chủ đầu tư
pastry chef: bếp trưởng bếp bánh
purchaser: nhân viên thu mua
sales: nhân viên kinh doanh
security: nhân viên bảo vệ
server: nhân viên phục vụ (chỉ chung cả nam và nữ)
steward: nhân viên rửa bát, tạp vụ
store keeper: nhân viên giữ kho
supervisor: giám sát
waiter: nhân viên phục vụ nam
waitress: nhân viên phục vụ nữ