Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp cho các nàng
A. Dụng cụ làm tóc
- Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
- Hair dye: thuốc nhuộm tóc
- Brush: lược to, tròn
- Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
- Curling iron: máy làm xoăn
- Hair spray: gôm xịt tóc
- Hair clips: Cặp tóc
- Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
- Cuticle scissors: Kéo nhỏ
- Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
B.Trang điểm mắt – chăm sóc da mặt
- Mascara: Chuốt mi
- Eyebrow brush: Chổi chải lông mày
- Palette: Bảng/khay màu mắt
- Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
- Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt
- Sheer: Chất phấn trong, không nặng
- For Dry skin: Dành cho da khô
- Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
- Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)
- Eyelid: Bầu mắt
- Gel: Dang gel
- Cleansing milk: Sữa tẩy trang
- For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
- Brush: Chổi trang điểm
- Liquid: Dạng lỏng, nước
- Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
- Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
- Buff: Bông đánh phấn
- For Normal skin: Dành cho da thường
- Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính
- Eyelashes: Lông mi
- Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
- Pressed powder: Phấn dạng nén
- Pencil: Dạng chì
- Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
- False eyelashes: Lông mi giả
- Foundation: Kem nền
- Blusher: Má hồng
- Concealer: Kem che khuyết điểm
- Face mask: Mặt nạ
- Loose powder: Phấn dạng bột
- Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
- Waterproof: Chống nước (mắt)
- Eyelash curler: Kẹp lông mi
- Powder: Phấn phủ
- Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
- Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
- Skin lotion: Dung dịch săn da
- Clog pore: Mụn cám
- Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
- Powder: Dạng phấn
- Eyeliner: Kẻ mắt
- Highlighter: Kem highlight
- Luminous powder: Phấn nhũ
- Eye shadow: Phấn mắt
- Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
- Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
- Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu
- Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm
- Blusher: Phấn má hồng
- Eyebrows: Lông mày
- Cream foundation: Kem nền dạng kem
- Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
C. Trang điểm môi
- Lipstick: son thỏi
- Lip liner pencil: Bút kẻ môi
- Lip liner: Chì viền môi
- Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
- Lip gloss: son bóng
- Lip brush: Chổi đánh môi
D. Dụng cụ làm móng tay, chân
- Tweezers: Nhíp
- Nail file: Dũa móng
- Nail clipper: Bấm móng tay, chân
- Nail polish: Sơn móng tay
- Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
*****
StudyCare
The more we care - The more you succeed
- Dạy kèm Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông.
- Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- Dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT và các chứng chỉ quốc tế
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM
Website: https://studycare.edu.vn/
Điện thoại: (028).353.66566
Zalo: 098.353.1175
Brochure: https://drive.google.com/file/d/1nUbv7rFdBNRDXDRd5nw2IHRNE-7QSLDn/view?usp=sharing