Từ vựng theo chủ đề dành cho IELTS - Kỳ 2: Beautify (làm đẹp)

Từ vựng theo chủ đề dành cho IELTS - Kỳ 2: Beautify (làm đẹp)

07/10/2020 CÔNG TY TNHH TMDV HỖ TRỢ HỌC THUẬT STUDYCARE 0 Bình luận

Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp cho các nàng

A. Dụng cụ làm tóc

  • Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
  • Hair dye: thuốc nhuộm tóc
  • Brush: lược to, tròn
  • Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
  • Curling iron: máy làm xoăn
  • Hair spray: gôm xịt tóc
  • Hair clips: Cặp tóc
  • Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
  • Cuticle scissors: Kéo nhỏ
  • Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc

B.Trang điểm mắt – chăm sóc da mặt

  1. Mascara: Chuốt mi
  2. Eyebrow brush: Chổi chải lông mày
  3. Palette: Bảng/khay màu mắt
  4. Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
  5. Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt
  6. Sheer: Chất phấn trong, không nặng
  7. For Dry skin: Dành cho da khô
  8. Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
  9. Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)
  10. Eyelid: Bầu mắt
  11. Gel: Dang gel
  12. Cleansing milk: Sữa tẩy trang
  13. For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
  14. Brush: Chổi trang điểm
  15. Liquid: Dạng lỏng, nước
  16. Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
  17. Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  18. Buff: Bông đánh phấn
  19. For Normal skin: Dành cho da thường
  20. Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính
  21. Eyelashes: Lông mi
  22. Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
  23. Pressed powder: Phấn dạng nén
  24. Pencil: Dạng chì
  25. Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
  26. False eyelashes: Lông mi giả
  27. Foundation: Kem nền
  28. Blusher: Má hồng
  29. Concealer: Kem che khuyết điểm
  30. Face mask: Mặt nạ
  31. Loose powder: Phấn dạng bột
  32. Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
  33. Waterproof: Chống nước (mắt)
  34. Eyelash curler: Kẹp lông mi
  35. Powder: Phấn phủ
  36. Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
  37. Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
  38. Skin lotion: Dung dịch săn da
  39. Clog pore: Mụn cám
  40. Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
  41. Powder: Dạng phấn
  42. Eyeliner: Kẻ mắt
  43. Highlighter: Kem highlight
  44. Luminous powder: Phấn nhũ
  45. Eye shadow: Phấn mắt
  46. Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
  47. Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
  48. Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu
  49. Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm
  50. Blusher: Phấn má hồng
  51. Eyebrows: Lông mày
  52. Cream foundation: Kem nền dạng kem
  53. Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt

C. Trang điểm môi

  1. Lipstick: son thỏi
  2. Lip liner pencil: Bút kẻ môi
  3. Lip liner: Chì viền môi
  4. Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
  5. Lip gloss: son bóng
  6. Lip brush: Chổi đánh môi

D. Dụng cụ làm móng tay, chân

  1. Tweezers: Nhíp
  2. Nail file: Dũa móng
  3. Nail clipper: Bấm móng tay, chân
  4. Nail polish: Sơn móng tay
  5. Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)

*****

StudyCare

The more we care - The more you succeed

  • Dạy kèm Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông.
  • Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • Dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT và các chứng chỉ quốc tế

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM

Website: https://studycare.edu.vn/

Điện thoại: (028).353.66566

Zalo: 098.353.1175

Brochure: https://drive.google.com/file/d/1nUbv7rFdBNRDXDRd5nw2IHRNE-7QSLDn/view?usp=sharing 

popup

Số lượng:

Tổng tiền: