Tiếng Anh 4 - Family and Friends Special Edition

UNIT 11: In the museum

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 bus (n) /bʌs/ xe buýt 2 helicopter (n) /ˈhelɪkɒptə(r)/ trực thăng 3 motorcycle (n) /ˈməʊtəsaɪkl/ xe máy ...

UNIT 12: A clever baby!

10/04/2023 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY):  STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa 1 young (adj) /jʌŋ/ trẻ 2 handsome (adj) /ˈhænsəm/ đẹp trai 3 pretty (adj) /ˈprɪti/ xinh đẹp 4 sho...
popup

Số lượng:

Tổng tiền: