THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
(Past Simple Tense)
1. Cấu trúc ngữ pháp
Câu khẳng định |
S + was/were + noun/adj/ adv of place. VD: It was noisy. I was at the school yesterday. |
S + V2 + (O). VD: She worked very hard yesterday, and she came home late. |
|
Câu phủ định |
S + was not (wasn't)/ were not (weren't) + noun/adj/ adv of place. VD: It wasn't noisy. I wasn't at the school yesterday. |
S + did not (didn’t) + Vo + (O). VD: She didn’t work very hard yesterday, and she didn’t come home late. |
|
Câu nghi vấn |
(Từ để hỏi) + was/were + S + (noun/adj/ adv of place)? VD: Was it noisy? Where were you yesterday? |
(Từ để hỏi) + did + S + Vo +(O)? VD: Why did she come home late yesterday? Did she work very hard? |
2. Hình thức của động từ
a. Động từ “to be”
- Was: dùng khi chủ từ là I, He, She, It, danh từ số ít, danh từ không đếm được.
- Were: dùng khi chủ từ là We, You, They, danh từ số nhiều
VD: I was at home yesterday.
We were at home yesterday.
b. Động từ thường
- Thông thường, ta thêm “ed” vào sau động từ. VD: want à wanted, brush à brushed.
- Động từ tận cùng là “e”, ta chỉ cần thêm “d”. VD: type à typed, agree à agreed
- Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm -> ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”. VD: tap à tapped, shop à shopped. (một số từ ngoại lệ có 2 âm tiết vẫn nhân đôi phụ âm cuối commit à committed, travel à travelled, preferàpreferred.)
- Động từ tận cùng là “y”:
+ Nếu trước “y” là một nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm “ed”. VD: play à played, stay à stayed
+ Nếu trước “y” là phụ âm ta đổi “y” thành “i + ed”.VD: study à studied, cry à cried\
- Một số động từ bất quy tắc không thêm “ed”. Tham khảo bảng động từ bất quy tắc.
c. Cách phát âm đuôi “ed”
Đọc là /id/ khi tận cùng của động từ là /t/, /d/
Đọc là /t/ khi tận cùng của động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/
Đọc là /d/ khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại
3. Cách sử dụng thì quá khứ đơn
- Diễn đạt một hành động xảy ra một, một vài lần hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ
VD: She went shopping yesterday. (Cô ấy đi mua sắm vào hôm qua.)
I didn’t call you 2 days ago. (Tôi không gọi điện cho bạn 2 hôm trước.)
- Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
VD: She came home, switched on the computer and checked her e-mails. (Cô ấy đã về nhà, bật máy tính và kiểm tra email.)
- Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ
VD: When I was cooking, my parents came. (Khi tôi đang nấu ăn, ba mẹ tôi đến)
4. Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
VD: Yesterday morning, Tom got up early. (Sáng hôm qua, Tom dậy sớm.)
The plane took off two hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ.)
*****
StudyCare
The more we care - The more you succeed
- Dạy kèm Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông.
- Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- Dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT và các chứng chỉ quốc tế
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM
Website: https://studycare.edu.vn/
Điện thoại: (028).353.66566
Zalo: 098.353.1175
Brochure: https://drive.google.com/file/d/1nUbv7rFdBNRDXDRd5nw2IHRNE-7QSLDn/view?usp=sharing