Những hậu tố quen thuộc trong tiếng Anh

Những hậu tố quen thuộc trong tiếng Anh

15/05/2021 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận

Những hậu tố quen thuộc trong tiếng Anh

Hậu tố (suffix) là phần đứng cuối từ gốc và chi phối nghĩa của từ này, chẳng hạn "sick" (ốm) thêm hậu tố "-ness" sẽ thành "sickness" (bệnh tật).

Nguồn: Vnexpress

STT Hậu tố Từ gốc Từ sau khi thêm hậu tố
1 -able adapt (làm cho thích hợp)
notice (chú ý)
adaptable (thích nghi)
noticeable (đáng chú ý)
2 -ac cardio (tim mạch)
mania (hưng cảm)
cardiac (liên quan tới tim)
maniac (người điên)
3 -ize human (nhân loại)
social (xã hội)
humanize (nhân hoá)
socialize (xã hội hoá)
4 -age married (cưới nhau)
pass (đi qua)
marriage (kết hôn)
passage (sự đi qua)
5 -al refuse (từ chối)
deny (phủ nhận)
refusal (sự từ chối)
denial (sự từ chối)
6 -an America (châu Mỹ) American (đến từ, thuộc về châu Mỹ)
7 -ant serve (phục vụ)
assist (hỗ trợ)
servant (người hầu)
assistant (phụ tá)
8 -ary discipline (kỷ luật) disciplinary (tuân theo kỷ luật)
9 -dom king (vua)
free (tự do)
kingdom (vương quốc)
freedom (sự tự do)
10 -eer voluntary (tình nguyện)
engine (máy móc)
volunteer (tình nguyện viên)
engineer (kỹ sư)
11 -er teach (dạy học)
big (to)
teacher (giáo viên)
bigger (to hơn)
12 -ess lion (sư tử) lioness (sư tử cái)
13 -est small (nhỏ)
cute (dễ thương)
smallest (nhỏ nhất)
cutest (dễ thương nhất)
14 -ette kitchen (bếp)
cigar (xì gà)
kitchenette (bếp nhỏ)
cigarette (thuốc lá)
15 -full joy (niềm vui)
wonder (ngạc nhiên)
joyful (tràn đầy niềm vui)
wonderful (tuyệt vời)
16 -hood child (đứa trẻ)
mother (mẹ)
childhood (thời thơ ấu)
motherhood (tình mẫu tử)
17 -ible credit (tin, lòng tin)
terror (sự kinh hoàng)
credible (đáng tin cậy)
terrible (khủng khiếp)
18 -ic photograph (chụp hình) photographic (thuật nhiếp ảnh)
19 -ify simple (đơn giản) simplify (đơn giản hoá)
20 -ion celebrate (chúc mừng) celebration (lễ kỷ niệm)
21 -ish child (đứa trẻ) childish (giống như con nít)
22 -ity active (hoạt động)
simple (đơn giản)
activity (sự hoạt động)
simplicity (sự đơn giản)
23 -less hope (hy vọng)
care (cẩn thận)
hopeless (vô vọng)
careless (bất cẩn)
24 -ment argue (tranh luận)
move (di chuyển)
argument (sự tranh luận)
movement (sự chuyển động)
25 -ness sick (ốm)
gentle (dịu dàng)
sickness (bệnh tật)
gentleness (sự dịu dàng)
26 -or act (diễn) actor (diễn viên)
27 -ship friend (bạn)
citizen (công dân)
friendship (tình bạn)
citizenship (quyền công dân)
28 -th deep (sâu)
warm (ấm áp)
depth (chiều sâu)
warmth (sự ấm áp)
29 -ure fail (thất bại) failure (sự thất bại)
30 -y fruit (trái cây)
stick (dán, dính - động từ)
fruity (hương trái cây)
sticky (dính - tính từ)

 

 

👍 𝐒𝐮𝐛𝐬𝐜𝐫𝐢𝐛𝐞 𝐮𝐬 𝐨𝐧 𝐘𝐨𝐮𝐓𝐮𝐛𝐞

https://www.youtube.com/channel/UCDToQcZaZi0YAjAPxvv9S8g

👍 𝐅𝐨𝐥𝐥𝐨𝐰 𝐮𝐬 𝐨𝐧 𝐅𝐚𝐜𝐞𝐛𝐨𝐨𝐤

https://www.facebook.com/GiaSuThanhThang

👍 𝐉𝐨𝐢𝐧 𝐨𝐮𝐫 𝐨𝐟𝐟𝐢𝐜𝐢𝐚𝐥 𝐦𝐞𝐝𝐢𝐚 𝐜𝐡𝐚𝐧𝐧𝐞𝐥𝐬 𝐚𝐧𝐝 𝐬𝐭𝐚𝐲 𝐮𝐩𝐝𝐚𝐭𝐞𝐝

https://qrco.de/studycare

 

*****

Gia Sư Thành Thắng | StudyCare

The more we care - The more you succeed

  • Dạy kèm Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.

 

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM (click to see us on GG map)

Website: https://studycare.edu.vn/

Điện thoại: (028).353.66566

Zalo: 098.353.1175

Brochure: https://drive.google.com/file/d/1nUbv7rFdBNRDXDRd5nw2IHRNE-7QSLDn/view?usp=sharing 

popup

Số lượng:

Tổng tiền: