Những hậu tố quen thuộc trong tiếng Anh
Hậu tố (suffix) là phần đứng cuối từ gốc và chi phối nghĩa của từ này, chẳng hạn "sick" (ốm) thêm hậu tố "-ness" sẽ thành "sickness" (bệnh tật).
Nguồn: Vnexpress
STT | Hậu tố | Từ gốc | Từ sau khi thêm hậu tố |
1 | -able | adapt (làm cho thích hợp) notice (chú ý) |
adaptable (thích nghi) noticeable (đáng chú ý) |
2 | -ac | cardio (tim mạch) mania (hưng cảm) |
cardiac (liên quan tới tim) maniac (người điên) |
3 | -ize | human (nhân loại) social (xã hội) |
humanize (nhân hoá) socialize (xã hội hoá) |
4 | -age | married (cưới nhau) pass (đi qua) |
marriage (kết hôn) passage (sự đi qua) |
5 | -al | refuse (từ chối) deny (phủ nhận) |
refusal (sự từ chối) denial (sự từ chối) |
6 | -an | America (châu Mỹ) | American (đến từ, thuộc về châu Mỹ) |
7 | -ant | serve (phục vụ) assist (hỗ trợ) |
servant (người hầu) assistant (phụ tá) |
8 | -ary | discipline (kỷ luật) | disciplinary (tuân theo kỷ luật) |
9 | -dom | king (vua) free (tự do) |
kingdom (vương quốc) freedom (sự tự do) |
10 | -eer | voluntary (tình nguyện) engine (máy móc) |
volunteer (tình nguyện viên) engineer (kỹ sư) |
11 | -er | teach (dạy học) big (to) |
teacher (giáo viên) bigger (to hơn) |
12 | -ess | lion (sư tử) | lioness (sư tử cái) |
13 | -est | small (nhỏ) cute (dễ thương) |
smallest (nhỏ nhất) cutest (dễ thương nhất) |
14 | -ette | kitchen (bếp) cigar (xì gà) |
kitchenette (bếp nhỏ) cigarette (thuốc lá) |
15 | -full | joy (niềm vui) wonder (ngạc nhiên) |
joyful (tràn đầy niềm vui) wonderful (tuyệt vời) |
16 | -hood | child (đứa trẻ) mother (mẹ) |
childhood (thời thơ ấu) motherhood (tình mẫu tử) |
17 | -ible | credit (tin, lòng tin) terror (sự kinh hoàng) |
credible (đáng tin cậy) terrible (khủng khiếp) |
18 | -ic | photograph (chụp hình) | photographic (thuật nhiếp ảnh) |
19 | -ify | simple (đơn giản) | simplify (đơn giản hoá) |
20 | -ion | celebrate (chúc mừng) | celebration (lễ kỷ niệm) |
21 | -ish | child (đứa trẻ) | childish (giống như con nít) |
22 | -ity | active (hoạt động) simple (đơn giản) |
activity (sự hoạt động) simplicity (sự đơn giản) |
23 | -less | hope (hy vọng) care (cẩn thận) |
hopeless (vô vọng) careless (bất cẩn) |
24 | -ment | argue (tranh luận) move (di chuyển) |
argument (sự tranh luận) movement (sự chuyển động) |
25 | -ness | sick (ốm) gentle (dịu dàng) |
sickness (bệnh tật) gentleness (sự dịu dàng) |
26 | -or | act (diễn) | actor (diễn viên) |
27 | -ship | friend (bạn) citizen (công dân) |
friendship (tình bạn) citizenship (quyền công dân) |
28 | -th | deep (sâu) warm (ấm áp) |
depth (chiều sâu) warmth (sự ấm áp) |
29 | -ure | fail (thất bại) | failure (sự thất bại) |
30 | -y | fruit (trái cây) stick (dán, dính - động từ) |
fruity (hương trái cây) sticky (dính - tính từ) |
👍 𝐒𝐮𝐛𝐬𝐜𝐫𝐢𝐛𝐞 𝐮𝐬 𝐨𝐧 𝐘𝐨𝐮𝐓𝐮𝐛𝐞
https://www.youtube.com/channel/UCDToQcZaZi0YAjAPxvv9S8g
👍 𝐅𝐨𝐥𝐥𝐨𝐰 𝐮𝐬 𝐨𝐧 𝐅𝐚𝐜𝐞𝐛𝐨𝐨𝐤
https://www.facebook.com/GiaSuThanhThang
👍 𝐉𝐨𝐢𝐧 𝐨𝐮𝐫 𝐨𝐟𝐟𝐢𝐜𝐢𝐚𝐥 𝐦𝐞𝐝𝐢𝐚 𝐜𝐡𝐚𝐧𝐧𝐞𝐥𝐬 𝐚𝐧𝐝 𝐬𝐭𝐚𝐲 𝐮𝐩𝐝𝐚𝐭𝐞𝐝
*****
Gia Sư Thành Thắng | StudyCare
The more we care - The more you succeed
- Dạy kèm Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
- Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
- Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM (click to see us on GG map)
Website: https://studycare.edu.vn/
Điện thoại: (028).353.66566
Zalo: 098.353.1175
Brochure: https://drive.google.com/file/d/1nUbv7rFdBNRDXDRd5nw2IHRNE-7QSLDn/view?usp=sharing