Tất cả tin tức

Từ vựng theo chủ đề dành cho IELTS - Kỳ 2: Beautify (làm đẹp)

07/10/2020 CÔNG TY TNHH TMDV HỖ TRỢ HỌC THUẬT STUDYCARE 0 Bình luận
Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp cho các nàng A. Dụng cụ làm tóc Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng) Hair dye: thuốc nhuộm tóc Brush: lược to, tròn Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc Curling iron: máy làm xoăn Hair spray: gôm xịt tóc Hair clips: Cặp...
popup

Số lượng:

Tổng tiền: