Bảng động từ bất quy tắt thông dụng

Bảng động từ bất quy tắt thông dụng

14/10/2020 CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STUDYCARE 0 Bình luận
STT Dạng nguyên thể (V1) Quá khứ (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa của từ
1 abide abode / abided abode / abided lưu trú, lưu lại
2 arise arose arisen phát sinh
3 awake awoke awoken đánh thức, thức
4 backslide backslid backslidden / backslid tái phạm
5 be was / were been thì, là, bị, ở
6 bear bore borne / born mang, chịu đựng
7 beat beat beaten / beat đánh, đập
8 become became become trở nên
9 befall befell befallen xảy đến
10 beget begat / begot begotten gây ra / sinh ra
11 begin began begun bắt đầu
12 behold beheld beheld ngắm nhìn
13 bend bent bent bẻ cong
14 bereave bereft bereft mất người thân
15 beseech besought besought cầu xin
16 beset beset beset bao quanh
17 bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
18 bestride bestrode bestridden đứng dạng chân
19 bet bet bet đánh cược, cá cược
20 bid bid / bade bid / bidden trả giá
21 bind bound bound buộc, trói
22 bite bit bitten cắn
23 bleed bled bled chảy máu
24 blow blew blown thổi
25 break broke broken đập vỡ
26 breed bred bred nuôi, dạy dỗ
27 bring brought brought mang đến
28 broadcast broadcast broadcast phát thanh
29 browbeat browbeat browbeaten / browbeat hăm dọa
30 build built built xây dựng
31 burn burnt / burned burnt / burned đốt, cháy
32 burst burst burst nổ tung, vỡ òa
33 bust busted / bust busted / bust làm bể, làm vỡ
34 buy bought bought mua
35 cast cast cast ném, tung
36 catch caught caught bắt, chụp
37 chide chid / chode chid / chidden mắng, chửi
38 choose chose chosen chọn, lựa
39 cleave clove / cleft / cleaved cloven / cleft / cleaved chẻ, tách hai
40 cleave clave cleaved dính chặt
41 cling clung clung bám vào, dính vào
42 clothe clad / clothed clad / clothed che phủ
43 come came come đến, đi đến
44 cost cost cost có giá là
45 creep crept crept bò, trườn, lẻn
46 crossbreed crossbred crossbred cho lai giống
47 crow crew / crewed crowed gáy (gà)
48 cut cut cut cắt, chặt
49 daydream daydreamed / daydreamt daydreamed / daydreamt nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
50 deal dealt dealt giao thiệp
51 dig dug dug đào
52 disprove disproved disproved / disproven bác bỏ
53 dive dived dived lặn, lao xuống
54 do did done làm
55 draw drew drawn vẽ, kéo
56 dream dreamt / dreamed dreamt / dreamed mơ thấy
57 drink drank drunk uống
58 drive drove driven lái xe
59 dwell dwelled dwelled trú ngụ, ở
60 eat ate eaten ăn
61 fall fell fallen ngã, rơi
62 feed fed fed cho ăn, ăn, nuôi
63 feel felt felt cảm thấy
64 fight fought fought chiến đấu
65 find found found tìm thấy, thấy
66 fit fitted / fit fitted / fit làm cho vừa, làm cho hợp
67 flee fled fled chạy trốn
68 fling flung flung tung, quăng
69 fly flew flown bay
70 forbear forbore forborne nhịn
71 forbid forbade forbidden cấm, cấm đoán
72 forecast forecast forecast tiên đoán
73 forego / forgo forewent foregone bỏ, kiêng
74 foresee foresaw foreseen thấy trước
75 foretell foretold foretold đoán trước
76 forget forgot forgotten quên
77 forgive forgave forgiven tha thứ
78 forsake forsook forsaken ruồng bỏ
79 freeze froze frozen (làm) đông lại
80 frostbite frostbit frostbitten bỏng lạnh
81 get got got / gotten có được
82 gild gilt / gilded gilt / gilded mạ vàng
83 gird girt / girded girt / girded đeo vào
84 give gave given cho
85 go went gone đi
86 grind ground ground nghiền, xay
87 grow grew grown mọc, trồng
88 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay
89 handwrite handwrote handwritten viết tay
90 hang hung hung móc lên, treo lên
91 have had had
92 hear heard heard nghe
93 heave hove / heaved hove / heaved trục lên
94 hew hewed hewn / hewed chặt, đốn
95 hide hid hidden giấu, trốn, nấp
96 hit hit hit đụng
97 hold held held giữ, cầm
98 hurt hurt hurt làm đau
99 inbreed inbred inbred lai giống cận huyết
100 inlay inlaid inlaid cẩn, khảm
101 input input input đưa vào
102 inset inset inset dát, ghép
103 interbreed interbred interbred giao phối, lai giống
104 interweave interwove / interweaved interwoven / interweaved trộn lẫn, xen lẫn
105 interwind interwound interwound cuộn vào, quấn vào
106 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả
107 keep kept kept giữ
108 kneel knelt / kneeled knelt / kneeled quỳ
109 knit knit / knitted knit / knitted đan
110 know knew known biết, quen biết
111 lay laid laid đặt, để
112 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo
113 lean leaned / leant leaned / leant dựa, tựa
114 leap leapt / leaped leapt / leaped nhảy, nhảy qua
115 learn learnt / learned learnt / learned học, được biết
116 leave left left ra đi, để lại
117 lend lent lent cho mượn
118 let let let cho phép, để cho
119 lie lay lain nằm
120 light lighted lighted thắp sáng
121 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi
122 lose lost lost làm mất, mất
123 make made made chế tạo, sản xuất
124 mean meant meant có nghĩa là
125 meet met met gặp mặt
126 miscast miscast miscast chọn vai đóng không hợp
127 misdeal misdealt misdealt chia lộn bài, chia bài sai
128 misdo misdid misdone phạm lỗi
129 mishear misheard misheard nghe nhầm
130 mislay mislaid mislaid để lạc mất
131 mislead misled misled làm lạc đường
132 mislearn mislearnt / mislearned mislearnt / mislearned học nhầm
133 misread misread misread đọc sai
134 misset misset misset đặt sai chỗ
135 misspeak misspoke misspoken nói sai
136 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
137 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí
138 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
139 misteach mistaught mistaught dạy sai
140 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
141 miswrite miswrote miswritten viết sai
142 mow mowed mowed cắt cỏ
143 offset offset offset đền bù
144 outbid outbid outbid trả hơn giá
145 outbreed outbred outbred giao phối xa
146 outdo outdid outdone làm giỏi hơn
147 outdraw outdrew outdrawn rút súng ra nhanh hơn
148 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén
149 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn
150 outfight outfought outfought đánh giỏi hơn
151 outfly outflew outflown bay cao / xa hơn
152 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
153 outleap outleaped / outleapt outleaped / outleapt nhảy cao / xa hơn
154 outlie outlied outlied nói dối
155 output output output cho ra (dữ kiện)
156 outride outrode outridden cưỡi ngựa giỏi hơn
157 outrun outran outrun chạy nhanh hơn, vượt giá
158 outsell outsold outsold bán nhanh hơn
159 outshine outshined / outshone outshined / outshone sáng hơn, rạng rỡ hơn
160 outshoot outshot outshot bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
161 outsing outsang outsung hát hay hơn
162 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn
163 outsleep outslept outslept ngủ lâu / muộn hơn
164 outsmell outsmelled / outsmelt outsmelled / outsmelt khám phá, đánh hơi, sặc mùi
165 outspeak outspoke outspoken nói nhiều / dài / to hơn
166 outspeed outsped outsped đi / chạy nhanh hơn
167 outspend outspent outspent tiêu tiền nhiều hơn
168 outswear outswore outsworn nguyền rủa nhiều hơn
169 outswim outswam outswum bơi giỏi hơn
170 outthink outthought outthought suy nghĩ nhanh hơn
171 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn
172 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn
173 overbid overbid overbid trả giá / bỏ thầu cao hơn
174 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều
175 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều
176 overbuy overbought overbought mua quá nhiều
177 overcome overcame overcome khắc phục
178 overdo overdid overdone dùng quá mức, làm quá
179 overdraw overdrew overdrawn rút quá số tiền, phóng đại
180 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều
181 overeat overate overeaten ăn quá nhiều
182 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức
183 overfly overflew overflown bay qua
184 overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng
185 overhear overheard overheard nghe trộm
186 overlay overlaid overlaid phủ lên
187 overpay overpaid overpaid trả quá tiền
188 override overrode overridden lạm quyền
189 overrun overran overrun tràn ngập
190 oversee oversaw overseen trông nom
191 oversell oversold oversold bán quá mức
192 oversew oversewed oversewn / oversewed may nối vắt
193 overshoot overshot overshot đi quá đích
194 oversleep overslept overslept ngủ quên
195 overspeak overspoke overspoken Nói quá nhiều, nói lấn át
196 overspend overspent overspent tiêu quá lố
197 overspill overspilled / overspilt overspilled / overspilt đổ, làm tràn
198 overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
199 overthink overthought overthought tính trước nhiều quá
200 overthrow overthrew overthrown lật đổ
201 overwind overwound overwound lên dây (đồng hồ) quá chặt
202 overwrite overwrote overwritten viết dài quá, viết đè lên
203 partake partook partaken tham gia, dự phần
204 pay paid paid trả (tiền)
205 plead pleaded pleaded bào chữa, biện hộ
206 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế
207 predo predid predone làm trước
208 premake premade premade làm trước
209 prepay prepaid prepaid trả trước
210 presell presold presold bán trước thời gian rao báo
211 preset preset preset thiết lập sẵn, cài đặt sẵn
212 preshrink preshrank preshrunk ngâm cho vải co trước khi may
213 proofread proofread proofread Đọc bản thảo trước khi in
214 prove proved proved chứng minh
215 put put put đặt, để
216 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh
217 quit quit / quitted quit / quitted bỏ
218 read read read đọc
219 reawake reawoke reawaken đánh thức 1 lần nữa
220 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu
221 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại
222 rebroadcast rebroadcast / rebroadcasted rebroadcast / rebroadcasted cự tuyệt, khước từ
223 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
224 recast recast recast đúc lại
225 recut recut recut cắt lại, băm)
226 redeal redealt redealt phát bài lại
227 redo redid redone làm lại
228 redraw redrew redrawn kéo ngược lại
229 refit refitted / refit refitted / refit luồn, xỏ
230 regrind reground reground mài sắc lại
231 regrow regrew regrown trồng lại
232 rehang rehung rehung treo lại
233 rehear reheard reheard nghe trình bày lại
234 reknit reknitted / reknit reknitted / reknit đan lại
235 relay relaid relaid đặt lại
236 relay relayed relayed truyền âm lại
237 relearn relearned / relearnt relearned / relearnt học lại
238 relight relit / relighted relit / relighted thắp sáng lại
239 remake remade remade làm lại, chế tạo lại
240 rend rent / rended rent / rended toạc ra, xé
241 repay repaid repaid hoàn tiền lại
242 reread reread reread đọc lại
243 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại
244 resell resold resold bán lại
245 resend resent resent gửi lại
246 reset reset reset đặt lại, lắp lại
247 resew resewed resewn / resewed may / khâu lại
248 retake retook retaken chiếm lại,tái chiếm
249 reteach retaught retaught dạy lại
250 retear retore retorn khóc lại
251 retell retold retold kể lại
252 rethink rethought rethought suy tính lại
253 retread retread retread lại giẫm / đạp lên
254 retrofit retrofitted / retrofit retrofitted / retrofit trang bị thêm những bộ phận mới
255 rewake rewoke / rewaked rewaken / rewaked đánh thức lại
256 rewear rewore reworn mặc lại
257 reweave rewove / reweaved rewoven / reweaved dệt lại
258 rewed rewed / rewedded rewed / rewedded kết hôn lại
259 rewet rewet / rewetted rewet / rewetted làm ướt lại
260 rewin rewon rewon thắng lại
261 rewind rewound rewound cuốn lại, lên dây lại
262 rewrite rewrote rewritten viết lại
263 rid rid rid giải thoát
264 ride rode ridden cưỡi
265 ring rang rung rung chuông
266 rise rose risen đứng dậy, mọc
267 roughcast roughcast roughcast tạo hình phỏng chừng
268 run ran run chạy
269 sand-cast sand-cast sand-cast đúc bằng khuôn cát
270 saw sawed sawed cưa
271 say said said nói
272 see saw seen nhìn thấy
273 seek sought sought tìm kiếm
274 sell sold sold bán
275 send sent sent gửi
276 set set set đặt, thiết lập
277 sew sewed sewed may
278 shake shook shaken lay, lắc
279 shave shaved shaved / shaven cạo (râu, mặt)
280 shear sheared shorn xén lông (cừu)
281 shed shed shed rơi, rụng
282 shine shone shone chiếu sáng
283 shit shit / shat / shitted shit / shat / shitted suộc khuộng đi đại tiện
284 shoe shod shod đóng móng ngựa
285 shoot shot shot bắn
286 show showed shown cho xem
287 shrink shrank shrunk co rút
288 shrive shrove shriven nghe xưng tội
289 shut shut shut đóng lại
290 sight-read sight-read sight-read chơi, hát nhạc 
291 sing sang sung ca hát
292 sink sank sunk chìm, lặn
293 sit sat sat ngồi
294 slay slew slain sát hại, giết hại
295 sleep slept slept ngủ
296 slide slid slid trượt, lướt
297 sling slung slung ném mạnh
298 slink slunk slunk lẻn đi
299 slit slit slit rạch, khứa
300 smell smelled smelled ngửi
301 smite smote smitten đập mạnh
302 sneak sneaked / snuck sneaked / snuck trốn, lén
303 sow sowed sowed gieo (hạt)
304 speak spoke spoken nói
305 speed sped sped chạy vụt
306 spell spelled spelled đánh vần
307 spend spent spent tiêu xài
308 spill spilled spilled tràn, đổ ra
309 spin spun spun quay sợi
310 spit spat spat khạc, nhổ
311 split split split tách ra
312 spoil spoiled spoiled làm hỏng
313 spread spread spread lan truyền
314 spring sprang sprung nhảy
315 stand stood stood đứng
316 steal stole stolen đánh cắp
317 stick stuck stuck ghim vào, đính
318 sting stung stung châm, chích, đốt
319 stink stank stunk bốc mùi hôi
320 strew strewed strewn rải, vãi, trải
321 stride strode stridden bước sải
322 strike struck struck đánh đập
323 string strung strung gắn dây vào
324 strive strove striven phấn đấu
325 sunburn sunburned / sunburnt sunburned / sunburnt cháy nắng
326 swear swore sworn tuyên thệ
327 sweat sweated sweated đổ mồ hôi
328 sweep swept swept quét
329 swell swelled swelled phồng, sưng
330 swim swam swum bơi lội
331 swing swung swung đong đưa
332 take took taken cầm, lấy
333 teach taught taught dạy, giảng dạy
334 tear tore torn xé, rách
335 telecast telecast telecast phát đi bằng truyền hình
336 tell told told kể, bảo
337 think thought thought suy nghĩ
338 thrive throve thriven phát triển
339 throw threw thrown ném, liệng
340 thrust thrust thrust thọc, nhấn
341 tread treaded trodden giẫm, đạp
342 typeset typeset typeset sắp chữ
343 typewrite typewrote typewritten đánh máy
344 unbend unbent unbent làm thẳng lại
345 unbind unbound unbound mở, tháo ra
346 unclothe unclothed / unclad unclothed / unclad cởi áo, lột trần
347 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn
348 underfeed underfed underfed cho ăn đói, thiếu ăn
349 undergo underwent undergone kinh qua
350 underlie underlay underlain nằm dưới
351 understand understood understood hiểu
352 undertake undertook undertaken đảm nhận
353 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
354 undo undid undone tháo ra
355 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông
356 unhang unhung unhung hạ xuống, bỏ xuống
357 unhide unhid unhidden hiển thị, không ẩn
358 unlearn unlearned / unlearnt unlearned / unlearnt gạt bỏ, quên
359 unspin unspun unspun quay ngược
360 unwind unwound unwound tháo ra
361 uphold upheld upheld ủng hộ
362 upset upset upset đánh đổ, lật đổ
363 wake woke woken thức giấc
364 wear wore worn mặc
365 weave wove woven dệt
366 wed wed / wedded wed / wedded kết hôn
367 weep wept wept khóc
368 wet wetted wetted làm ướt
369 win won won thắng, chiến thắng
370 wind wound wound quấn
371 withdraw withdrew withdrawn rút lui
372 withhold withheld withheld từ khước
373 withstand withstood withstood cầm cự
374 work worked worked rèn, nhào nặn đất
375 wring wrung wrung vặn, siết chặt
376 write wrote written viết

 

 

⭐⭐⭐⭐⭐

StudyCare Education

The more we care - The more you succeed

⭐⭐⭐⭐⭐

  • 🔹 Bồi dưỡng Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh theo chương trình phổ thông Quốc Gia và chương trình học các cấp của các trường Quốc Tế.
  • 🔹 Luyện thi chuyển cấp lớp 9 lên lớp 10, luyện thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia, Luyện thi Đại Học.
  • 🔹 Giảng dạy và luyện thi IELTS - TOEIC - TOEFL - PTE - SAT - ACT - GMAT - GRE và các chứng chỉ Quốc Tế.
  • 🔹 Hỗ trợ các loại hồ sơ, thủ tục cấp VISA Du học - Du lịch - Định cư các Quốc gia Châu Âu, Châu Úc, Châu Mỹ.
  • 🔹 Các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp: dịch thuật chuyên ngành; dịch thuật công chứng; dịch thuật các loại sách, giáo trình.
  • 🔹 Hoạt động hỗ trợ học thuật chuyên môn cao: cung cấp số liệu, dữ liệu khoa học; xử lý các mô hình Toán bằng phần mềm chuyên dụng; cung cấp các tài liệu điện tử có bản quyền: sách chuyên ngành, các bài báo khoa học.

⭐⭐⭐⭐⭐

Công ty CP Đầu tư Phát triển Giáo dục StudyCare

MST 0313301968

⭐⭐⭐⭐⭐

📌 72/53 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

☎ Hotline 1: (028).353.66566

☎ Hotline 2: (028).223.66566

📱 Zalo: 098.353.1175

📋 Brochure: bit.ly/StudyCare-brochure

📧 Email: hotro@studycare.edu.vn

🏡 Location: bit.ly/StudyCare-location

🌐 Visit us online: qrco.de/studycare

popup

Số lượng:

Tổng tiền: